|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparring partner
sparring+partner![](img/dict/02C013DD.png) | ['spɑ:riη'pɑ:tnə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cùng đấu với võ sĩ quyền Anh trong buổi tập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ((thường) một cách thân mật) |
/'spɑ:riɳ'pɑ:tnə/
danh từ
người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề
|
|
|
|